Hướng dẫn cài đặt sử dụng Rclone trên Centos 7
Rclone là một công cụ dòng lệnh mã nguồn mở được thiết kế để quản lý và đồng bộ hóa dữ liệu giữa máy tính và các dịch vụ lưu trữ đám mây. Rclone hỗ trợ nhiều dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến như Google Drive, Dropbox, OneDrive, Amazon S3, và nhiều dịch vụ khác.
Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên sử dụng Rclone:
- Hỗ trợ nhiều dịch vụ đám mây: Rclone tương thích với hơn 40 dịch vụ lưu trữ đám mây khác nhau, giúp bạn dễ dàng quản lý và chuyển đổi dữ liệu giữa các nền tảng.
- Đồng bộ hóa dữ liệu: Rclone cho phép đồng bộ hóa dữ liệu giữa máy tính và các dịch vụ đám mây. Bạn có thể thiết lập đồng bộ hóa một chiều hoặc hai chiều, tùy thuộc vào nhu cầu của mình.
- Sao lưu và phục hồi: Rclone là một công cụ tuyệt vời để sao lưu dữ liệu quan trọng lên đám mây và dễ dàng phục hồi khi cần thiết.
- Mã hóa dữ liệu: Rclone hỗ trợ mã hóa dữ liệu trước khi tải lên đám mây, giúp bảo vệ dữ liệu của bạn khỏi truy cập trái phép.
- Chuyển đổi dữ liệu giữa các dịch vụ đám mây: Bạn có thể dễ dàng chuyển đổi dữ liệu từ dịch vụ đám mây này sang dịch vụ đám mây khác mà không cần phải tải xuống và tải lên lại dữ liệu, tiết kiệm thời gian và băng thông.
Rclone là một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt, giúp bạn quản lý dữ liệu một cách hiệu quả và an toàn.
1. Hướng dẫn cài đặt Rclone trên Centos 7
Link download: https://rclone.org/downloads
Có thể cài nhanh qua script sau:
sudo -v ; curl https://rclone.org/install.sh | sudo bash
2. Tạo config remote mới.
Ta dùng lệnh rclone config
để tạo 1 new remote. Ở đây ta ví dụ kết nối với S3 của Wasabi.
Thông tin như sau:
Buckets: testrclone
Access key: <your_access_key>
Secret key: <your_secret_key>
Region: us-east-1
Option Storage.
Type of storage to configure.
Choose a number from below, or type in your own value.
1 / 1Fichier
\ (fichier)
2 / Akamai NetStorage
\ (netstorage)
3 / Alias for an existing remote
\ (alias)
4 / Amazon S3 Compliant Storage Providers including AWS, Alibaba, ArvanCloud, Ceph, ChinaMobile, Cloudflare, DigitalOcean, Dreamhost, GCS, HuaweiOBS, IBMCOS, IDrive, IONOS, LyveCloud, Leviia, Liara, Linode, Magalu, Minio, Netease, Outscale, Petabox, RackCorp, Rclone, Scaleway, SeaweedFS, Selectel, StackPath, Storj, Synology, TencentCOS, Wasabi, Qiniu and others
\ (s3)
5 / Backblaze B2
\ (b2)
…………
61 / seafile
\ (seafile)
Storage>4
Option provider.
Choose your S3 provider.
Choose a number from below, or type in your own value.
Press Enter to leave empty.
1 / Amazon Web Services (AWS) S3
\ (AWS)
2 / Alibaba Cloud Object Storage System (OSS) formerly Aliyun
\ (Alibaba)
………
30 / Synology C2 Object Storage
\ (Synology)
31 / Tencent Cloud Object Storage (COS)
\ (TencentCOS)
32 / Wasabi Object Storage
\ (Wasabi)
33 / Qiniu Object Storage (Kodo)
\ (Qiniu)
34 / Any other S3 compatible provider
\ (Other)
provider> 32
Chọn region như lúc tạo buckets đăng ký.
Các mục còn lại enter hết.
3. Kiểm tra kết nối
Kiểm tra kết nối với S3 bucket Wasabi:
rclone lsd <ten-remote>:
Tiến hành copy folder file lên buckets S3:
rclone copy <Folder,file backup> <ten-remote>:<bucket-s3>
Kết quả sau khi ls ra đã đồng bộ được các file lên S3 là đã thành công.
Ngoài lệnh copy thì chúng ta còn có thể dùng lệnh sync. Với lệnh này thì sẽ tự động check so sánh file folder dưới máy cần đồng bộ với dữ liệu trên cloud storage.
rclone sync --progress <Folder_backup> <ten-remote>:<ten-buckets> -v --log-file=<duong-dan-log>
4. Tạo crontab để đồng bộ theo phút
crontab -e
Add vào dòng sau:
<em>SHELL=/bin/bash</em>
<em>PATH=/usr/local/sbin:/usr/local/bin:/sbin:/bin:/usr/sbin:/usr/bin</em>
<em>* * * * * /bin/bash -c "rclone sync --progress <Folder_backup> <ten-remote>:<ten-buckets> -v --log-file=<duong-dan-log>"</em>
Lưu lại và restart service : systemctl restart crond
5. Các lệnh khác của Rclone
Một số câu lệnh phổ biến như sau:
rclone config: cấu hình kết với các dịch vụ lưu trữ đám mây.
rclone check: kiểm tra sự đồng bộ giữa server và cloud.
rclone copy: copy file, bỏ qua nếu file đã tồn tại.
rclone delete: xóa file trong đường dẫn cụ thể.
rclone ls: liệt kê những đối tượng trong thư mục gồm kích thước và đường dẫn.
rclone lsd: liệt kê thư mục/container/bucket trong đường dẫn.
rclone mkdir: tạo thư mục nếu nó chưa tồn tại.
rclone mount: mount cloud storage như một file hệ thống.
rclone move: move file
rclone rmdir: xóa thư mục nếu nó trống.
rclone rmdirs: xóa các thư mực trống trong đường dẫn.
rclone sync: đồng bộ dữ liệu giữa server và cloud, chỉ cập nhật phía cloud.
rclone size: hiển thị kích thước của thư mục.
Xem thêm các câu lệnh khác của rclone tại đây.